Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghiêng ngả


[nghiêng ngả]
Veer, osscillate.
Nghiêng ngả mạnh đâu theo đấy
To oscillate and follow the stronger side.
rickety, crazy, turn from side to side
become/get crooked/bent/lopsided
vacillate; vacillating
unstable, full of ups and downs



Veer, osscillate
Nghiêng ngả mạnh đâu theo đấy To oscillate and follow the stronger side


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.